Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安家落户


[ānjiāluòhù]
an cư lạc nghiệp; định cư; ổn định cuộc sống。在一个新地方安家定居。有时也指到基层长期居住。
他希望在农村安家落户
anh ấy hy vọng sẽ định cư ở nông thôn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.