Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安家


[ānjiā]
1. an cư; thu xếp gia đình; xếp đặt chuyện nhà; ổn định cuộc sống。安置家庭。
安家落户
an cư lạc nghiệp
2. lập gia đình; xây dựng gia đình; kết hôn。组成家庭;结婚。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.