|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安定
 | [āndìng] | | |  | 1. yên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình (cuộc sống, thời cuộc)。(生活、形势等)平静正常。 | | |  | 生活安定 | | | cuộc sống yên ổn | | |  | 社会秩序安定 | | | trật tự xã hội yên ổn | | |  | 2. làm yên; ổn định; bình định。使安定。 | | |  | 安定人心。 | | | làm yên lòng người. |
|
|
|
|