Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安定


[āndìng]
1. yên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình (cuộc sống, thời cuộc)。(生活、形势等)平静正常。
生活安定
cuộc sống yên ổn
社会秩序安定
trật tự xã hội yên ổn
2. làm yên; ổn định; bình định。使安定。
安定人心。
làm yên lòng người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.