|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安全岛
![](img/dict/02C013DD.png) | [ānquándǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ đứng tránh; chỗ tránh xe; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn; nơi trốn tránh; khu vực nhô lên giữa đường chia giao thông thành hai dòng, để người đi bộ qua đường tránh xe。马路中间供行人穿过时躲避车辆的地方。 |
|
|
|
|