Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
守财奴


[shǒucáinú]
thần giữ của (mỉa mai); kẻ nô lệ đồng tiền; kẻ bủn xỉn; người keo kiệt。指有钱而非常吝啬的人(含讥讽意)。也说看财奴(kāncáinú)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.