Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
守旧


[shǒujiù]
1. thủ cựu; bảo thủ; cố chấp; khư khư giữ cái cũ。拘泥于过时的看法或做法而不愿改变。
反对守旧思想。
phản đối tư tưởng thủ cựu.
2. phông màn; phông (sân khấu)。戏曲演出时挂在舞台上用来隔开前后的幕,幕上绣着跟剧情无关的图案。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.