|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
守旧
![](img/dict/02C013DD.png) | [shǒujiù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thủ cựu; bảo thủ; cố chấp; khư khư giữ cái cũ。拘泥于过时的看法或做法而不愿改变。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反对守旧思想。 | | phản đối tư tưởng thủ cựu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phông màn; phông (sân khấu)。戏曲演出时挂在舞台上用来隔开前后的幕,幕上绣着跟剧情无关的图案。 |
|
|
|
|