Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
守口如瓶


[shǒukǒurúpíng]
Hán Việt: THỦ KHẨU NHƯ BÌNH
giữ kín như bưng; kín như miệng bình; giữ bí mật tuyệt đối; giữ miệng giữ mồm。形容说话慎重或严守秘密。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.