Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
守候


[shǒuhòu]
1. chờ; chờ đợi。等待。
他守候着家乡的信息。
anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.
2. trông coi; trông nom; săn sóc。看护。
护士日夜守候着伤员。
y tá đêm ngày trông nom thương binh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.