Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
守业


[shǒuyè]
kế thừa; gìn giữ sự nghiệp của người đi trước。守住前人所创立的事业。
不但要守业,而且要创业。
không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.