![](img/dict/02C013DD.png) | [yǔ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀 - Miên |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VŨ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhà; mái hiên; hàng hiên。房檐。泛指房屋。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 屋宇 |
| nhà cửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 栋宇 |
| nhà chính; gian nhà chính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không gian; thế giới。上下四方,所有的空间;世界。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 宇宙 |
| vũ trụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 宇内 |
| trong bầu trời; dưới vòm trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 寰宇 |
| toàn thế giới; hoàn vũ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phong độ; khí chất。风度;气质。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 眉宇 |
| trán (vùng trên hai lông mày). |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 神宇 |
| dáng vẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 器宇 |
| diện mạo; phong độ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Vũ。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 宇航 ; 宇文 ; 宇宙 ; 宇宙尘 ; 宇宙飞船 ; 宇宙观 ; 宇宙火箭 ; 宇宙空间 ; 宇宙射线 ; 宇宙速度 |