Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhái]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 6
Hán Việt: TRẠCH
nơi ở; chỗ ở。住所;住宅。
家宅
nhà cửa; nhà ở.
深宅大院。
cửa cao nhà rộng
Từ ghép:
宅第 ; 宅基 ; 宅门 ; 宅院 ; 宅子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.