Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tā]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 5
Hán Việt: THA
nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, số ít.)。代词,称人以外的事物。
这杯牛奶你喝了它。
ly sữa này anh uống nó đi.
Từ ghép:
它们


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.