Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宁静


[níngjìng]
yên tĩnh; yên lặng; tĩnh mịch (hoàn cảnh, tâm tư)。(环境、心情)安静。
游人散后,湖上十分宁静。
sau khi người đi du lịch ra về, mặt hồ vô cùng yên tĩnh.
心里渐渐宁静下来。
trong lòng dần dần yên tĩnh trở lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.