Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宁愿


[níngyuàn]
thà rằng; thà。宁可。
宁愿牺牲,也不退却。
thà hy sinh chứ không chịu rút lui.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.