|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宁
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (寧、甯、寍) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [níng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀 - Miên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. yên tĩnh; an ninh。安宁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宁静。 | | yên tĩnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Ninh。(Níng)南京的别称。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 宁和 ; 宁靖 ; 宁静 ; 宁平 ; 宁日 ; 宁顺 ; 宁帖 ; 宁馨儿 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (寧、甯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [nìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀(Miên) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thà rằng; thà。宁可。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宁死不屈。 | | thà chết chứ không chịu khuất phục. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宁为玉碎,不为瓦全(比喻宁愿壮烈地死去,不愿苟且偷生)。 | | thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lẽ nào; há。岂;难道。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山之险峻,宁有逾此? | | lẽ nào có nơi khác hiểm trở hơn núi này? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Ninh。(Níng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 宁可 ; 宁肯 ; 宁缺毋滥 ; 宁死不屈 ; 宁愿 |
|
|
|
|