|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孽
| Từ phồn thể: (孽) | | [niè] | | Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử | | Số nét: 20 | | Hán Việt: NGHIỆT | | | 1. nghiệt ngã; ác nghiệt。邪恶。 | | | 妖孽。 | | yêu nghiệt. | | | 2. tội ác; tội lỗi。罪恶。 | | | 造孽。 | | gây ra tội ác. | | | 罪孽。 | | tội lỗi. | | Từ ghép: | | | 孽障 |
|
|
|
|