Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (孽)
[niè]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 20
Hán Việt: NGHIỆT
1. nghiệt ngã; ác nghiệt。邪恶。
妖孽。
yêu nghiệt.
2. tội ác; tội lỗi。罪恶。
造孽。
gây ra tội ác.
罪孽。
tội lỗi.
Từ ghép:
孽障



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.