Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fū]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 14
Hán Việt: PHU
ấp trứng; ấp。鸟类伏在卵上,用体温使卵内的胚胎发育成雏鸟。也指用人工的方法调节温度和湿度,使卵内的胚胎发育成雏鸟。
孵了一窝小鸡。
ấp một ổ gà con
Từ ghép:
孵化 ; 孵育



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.