Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zī]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 13
Hán Việt: TƯ
sinh sôi; sinh sôi nảy nở; sinh nở。繁殖。
孳生
sinh sôi; sinh đẻ
孳乳
sinh sôi; sinh đẻ
Từ ghép:
孳乳 ; 孳生 ; 孳孳



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.