Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nāo]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 10
Hán Việt: NẠO
1. xấu; không tốt; tồi。坏;不好。
2. yếu ớt; nhút nhát。怯懦; 没有勇气。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.