Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (孿)
[luán]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 9
Hán Việt: LOAN
sinh đôi; song sinh。孪生。
孪子。
con sinh đôi.
Từ ghép:
孪生



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.