|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孩子
 | [hái·zi] | | |  | 1. nhi đồng; trẻ em; trẻ con; con nít; em bé。儿童。 | | |  | 小孩子 | | | em bé; con nít. | | |  | 男孩子 | | | bé trai | | |  | 2. con cái; con。子女。 | | |  | 他有两个孩子。 | | | anh ấy có hai đứa con. | | |  | 孩子多,会给父母带来不少麻烦。 | | | con cái đông, sẽ mang lại nhiều phiền phức cho cha mẹ. |
|
|
|
|