Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孩子


[hái·zi]
1. nhi đồng; trẻ em; trẻ con; con nít; em bé。儿童。
小孩子
em bé; con nít.
男孩子
bé trai
2. con cái; con。子女。
他有两个孩子。
anh ấy có hai đứa con.
孩子多,会给父母带来不少麻烦。
con cái đông, sẽ mang lại nhiều phiền phức cho cha mẹ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.