Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
学院


[xuéyuàn]
học viện (trường cao đẳng đào tạo một chuyên ngành đặc biệt)。高等学校的一种,以某一专业教育为主,如工业学院、音乐学院、师范学院等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.