|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
学问
 | [xué·wen] |  | 名 | | |  | 1. học vấn (hệ thống tri thức phản ánh chính xác sự vật khách quan)。正确反映客观事物的系统知识。 | | |  | 这是一门新兴的学问。 | | | đây là một ngành học mới | | |  | 2. tri thức; học thức。知识;学识。 | | |  | 有学问 | | | có học thức; có tri thức |
|
|
|
|