Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
学舌


[xuéshé]
1. học vẹt (ví với người không có chủ kiến chỉ làm theo người khác)。模仿别人说话,比喻没有主见,只是跟着别人说。
2. bép xép; mách lẻo; lẻo mép。嘴不严紧,把听到的话告诉别人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.