Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
学究


[xuéjiū]
học cứu (chế độ khoa cử thời Đường, chỉ người chuyên nghiên cứu Kinh thư rồi đi thi, về sau dùng để chỉ những kẻ hủ nho)。唐代科举制度有'学究一经'科(专门研究一种经书),应这一科考试的称为学究,后世用来指迂腐的读书人。
老学究
lão hủ nho


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.