Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
学生


[xué·sheng]
1. học sinh。在学校读书的人。
2. học trò (học tập những người đi trước)。向老师或前辈学习的人。
3. con trai。男孩子。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.