Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
学派


[xuépài]
học phái (một nhóm học giả chuyên về một ngành học riêng biệt)。同一学科中由于学说、观点不同而形成的派别。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.