Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
学术


[xuéshù]
học thuật。有系统的,较专门的学问。
学术界
giới học thuật
学术思想
tư tưởng học thuật
学术团体
đoàn thể học thuật
学术性刊物。
tập san học thuật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.