Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
学习


[xuéxí]
học tập; học。从阅读、听讲、研究、实践中获得知识或技能。
学习文化
học văn hoá
学习先进经验。
học tập kinh nghiệm tiên tiến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.