![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (學、斈) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [xué] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỌC |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. học tập; học。学习。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 学政治。 |
| học chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 学技术。 |
| học kỹ thuật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 勤工俭学。 |
| vừa làm vừa học; siêng làm chăm học. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bắt chước; mô phỏng。模仿。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他学杜鹃叫,学得很像。 |
| nó bắt chước tiếng chim cuốc rất giống |
![](img/dict/47B803F7.png) | 名 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. học vấn。学问。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 治学 |
| làm học thuật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 才疏学浅。 |
| tài sơ học cạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 博学多能。 |
| bác học đa năng; học rộng biết nhiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 学有专长。 |
| học vấn có mặt chuyên sâu |
![](img/dict/47B803F7.png) | 名 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. khoa học; môn học 。指学科。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 数学 |
| số học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 物理学 |
| vật lý học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 政治经济学。 |
| kinh tế chính trị học |
![](img/dict/47B803F7.png) | 名 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. trường học。学校。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 小学 |
| tiểu học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 中学 |
| trung học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 大学 |
| đại học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 上学 |
| đi học |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 学报 ; 学潮 ; 学阀 ; 学费 ; 学风 ; 学府 ; 学棍 ; 学好 ; 学会 ; 学籍 ; 学级 ; 学监 ; 学界 ; 学究 ; 学科 ; 学理 ; 学力 ; 学历 ; 学龄 ; 学名 ; 学年 ; 学派 ; 学期 ; 学前教育 ; 学前期 ; 学舌 ; 学生 ; 学生装 ; 学识 ; 学时 ; 学士 ; 学塾 ; 学术 ; 学说 ; 学堂 ; 学田 ; 学童 ; 学徒 ; 学徒 ; 学徒工 ; 学位 ; 学问 ; 学习 ; 学衔 ; 学校 ; 学养 ; 学业 ; 学员 ; 学院 ; 学长 ; 学者 ; 学殖 ; 学制 ; 学子 ; 学租 |