Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (學、斈)
[xué]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 8
Hán Việt: HỌC
1. học tập; học。学习。
学政治。
học chính trị
学技术。
học kỹ thuật
勤工俭学。
vừa làm vừa học; siêng làm chăm học.
2. bắt chước; mô phỏng。模仿。
他学杜鹃叫,学得很像。
nó bắt chước tiếng chim cuốc rất giống
3. học vấn。学问。
治学
làm học thuật
才疏学浅。
tài sơ học cạn
博学多能。
bác học đa năng; học rộng biết nhiều
学有专长。
học vấn có mặt chuyên sâu
4. khoa học; môn học 。指学科。
数学
số học
物理学
vật lý học
政治经济学。
kinh tế chính trị học
5. trường học。学校。
小学
tiểu học
中学
trung học
大学
đại học
上学
đi học
Từ ghép:
学报 ; 学潮 ; 学阀 ; 学费 ; 学风 ; 学府 ; 学棍 ; 学好 ; 学会 ; 学籍 ; 学级 ; 学监 ; 学界 ; 学究 ; 学科 ; 学理 ; 学力 ; 学历 ; 学龄 ; 学名 ; 学年 ; 学派 ; 学期 ; 学前教育 ; 学前期 ; 学舌 ; 学生 ; 学生装 ; 学识 ; 学时 ; 学士 ; 学塾 ; 学术 ; 学说 ; 学堂 ; 学田 ; 学童 ; 学徒 ; 学徒 ; 学徒工 ; 学位 ; 学问 ; 学习 ; 学衔 ; 学校 ; 学养 ; 学业 ; 学员 ; 学院 ; 学长 ;
学者 ; 学殖 ; 学制 ; 学子 ; 学租



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.