Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孤独


[gūdú]
cô đơn; cô độc; lẻ loi; trơ trọi。独自一个人;孤单。
孤独的老人
người già cô đơn
儿女都不在身边,他感到很孤独。
con cái không ở bên cạnh, ông ấy cảm thấy rất cô độc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.