Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孤注一掷


[gūzhùyīzhì]
được ăn cả ngã về không; bát gạo thổi nốt; dốc toàn lực; liều lĩnh。把所有的钱一下投做赌注,企图最后得胜。比喻在危急时把全部力量拿出来冒一次险。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.