Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孤单


[gūdān]
1. cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; bơ vơ; cô độc。单身无靠,感到寂寞。
孤单一人
người cô đơn
他一个人生活很孤单。
cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.
2. yếu; mỏng (lực lượng)。(力量)单薄。
势力孤单
thế lực yếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.