|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孤
![](img/dict/02C013DD.png) | [gū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trẻ mồ côi; cô nhi。幼年丧父或父母双亡的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孤儿 | | cô nhi; trẻ mồ côi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đơn độc; cô đơn; lẻ loi。单独;孤单。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孤雁 | | con nhạn lẻ loi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孤岛 | | đảo lẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孤掌难鸣 | | một cây làm chẳng nên non | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cô (tiếng tự xưng của vương hầu thời phong kiến)。封建王侯的自称。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 孤哀子 ; 孤傲 ; 孤本 ; 孤雌生殖 ; 孤单 ; 孤胆 ; 孤独 ; 孤儿 ; 孤芳自赏 ; 孤负 ; 孤高 ; 孤寡 ; 孤拐 ; 孤寂 ; 孤家寡人 ; 孤军 ; 孤苦 ; 孤苦伶仃 ; 孤老 ; 孤立 ; 孤立木 ; 孤立语 ; 孤零零 ; 孤陋寡闻 ; 孤僻 ; 孤身 ; 孤孀 ; 孤行 ; 孤掌难鸣 ; 孤证 ; 孤注一掷 ; 孤子 |
|
|
|
|