Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
季节


[jìjié]
tiết; mùa; vụ; mùa vụ; thời vụ; thời kỳ。一年里的某个有特点的时期。
季节性。
tính chất mùa vụ.
农忙的。
vào vụ cày cấy.
严寒的季节。
thời kỳ rét nhất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.