Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
季度


[jìdù]
quý; ba tháng。以一季为单位时称为季度。
季度预算。
ngân sách của một quý.
这本书预定在第二季度出版。
cuốn sách này dự định sẽ xuất bản vào quý hai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.