Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
季军


[jìjūn]
huy chương đồng; về thứ ba; hạng ba。第三名,专用于体育等竞赛中。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.