Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mèng]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 8
Hán Việt: MẠNH
1. Mạnh (tháng thứ nhất của một quý)。指农历一季的第一个月。
孟春(正月)。
tháng giêng.
2. mạnh (anh cả)。旧时在兄弟排行的次序里代表最大的。
3. họ Mạnh。(Mèng)姓。
Từ ghép:
孟德尔主义 ; 孟碟 ; 孟斐斯 ; 孟菲斯 ; 孟加拉 ; 孟喇 ; 孟来 ; 孟浪 ; 孟什唯克



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.