|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孟
| [mèng] | | Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử | | Số nét: 8 | | Hán Việt: MẠNH | | | 1. Mạnh (tháng thứ nhất của một quý)。指农历一季的第一个月。 | | | 孟春(正月)。 | | tháng giêng. | | | 2. mạnh (anh cả)。旧时在兄弟排行的次序里代表最大的。 | | | 3. họ Mạnh。(Mèng)姓。 | | Từ ghép: | | | 孟德尔主义 ; 孟碟 ; 孟斐斯 ; 孟菲斯 ; 孟加拉 ; 孟喇 ; 孟来 ; 孟浪 ; 孟什唯克 |
|
|
|
|