Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孝敬


[xiàojìng]
biếu; tặng quà (hiếu thảo)。把物品献给尊长,表示敬意。
他带了些南边的土产来孝敬老奶奶。
anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.