Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孝子


[xiàozǐ]
1. con có hiếu。对父母十分孝顺的人。
2. người đang có tang bố mẹ。父母死后居丧的人。
孝子贤孙 (多用于比喻)。
con cháu hiếu thảo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.