Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiào]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 7
Hán Việt: HIẾU
1. hiếu thuận; có hiếu。孝顺。
孝 子。
con có hiếu.
尽孝 。
tận hiếu; làm tròn đạo hiếu.
2. để tang; chịu tang。旧时尊长死后在一定时期内遵守的礼俗。
守孝 。
giữ đạo hiếu; chịu tang.
3. đồ tang; tang phục。丧服。
穿孝 。
mặc đồ tang.
带孝 。
đeo tang; đới hiếu.
4. họ Hiếu。姓。
Từ ghép:
孝服 ; 孝敬 ; 孝幔 ; 孝顺 ; 孝衣 ; 孝子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.