|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孝
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HIẾU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hiếu thuận; có hiếu。孝顺。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孝 子。 | | con có hiếu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尽孝 。 | | tận hiếu; làm tròn đạo hiếu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. để tang; chịu tang。旧时尊长死后在一定时期内遵守的礼俗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 守孝 。 | | giữ đạo hiếu; chịu tang. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đồ tang; tang phục。丧服。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 穿孝 。 | | mặc đồ tang. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 带孝 。 | | đeo tang; đới hiếu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Hiếu。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 孝服 ; 孝敬 ; 孝幔 ; 孝顺 ; 孝衣 ; 孝子 |
|
|
|
|