Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zī]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 7
Hán Việt: TƯ
cần mẫn; cần cù; chăm chỉ。孜孜。
Từ ghép:
孜孜 ; 孜孜不怠,孜孜不倦 ; 孜孜矻矻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.