Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
存款


[cúnkuǎn]
1. gởi ngân hàng。把钱存在银行里。
2. tiền gởi; tiền tiết kiệm; tiền để dành; món tiền gởi; khoản tiền gởi; tiền gởi trong ngân hàng。存在银行里的钱。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.