Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
存款


[cúnkuǎn]
1. gởi ngân hàng。把钱存在银行里。
2. tiền gởi; tiền tiết kiệm; tiền để dành; món tiền gởi; khoản tiền gởi; tiền gởi trong ngân hàng。存在银行里的钱。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.