Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
存根


[cúngēn]
cuống (biên lai, hoá đơn, vé, séc...); gốc (cây); chân (răng); đuôi cụt; mẩu (bút chì, thuốc lá...)。开出票据或证件后留下来的底子,上面记载着与票据或证件同样的内容,以备查考。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.