Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
存放


[cúnfàng]
gửi; gởi。寄存;储存。
存放行李。
gửi hành lí.
临动身前,把几箱子书存放在朋友家里。
trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
把节余的钱存放在银行里。
đem tiền dư gửi vào ngân hàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.