Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
存户


[cúnhù]
người gửi tiền (ngân hàng hoặc tín dụng); người gửi đồ。在银行、信用合作社等存款的户头。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.