Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
存心


[cúnxīn]
1. ý định; mưu đồ; manh tâm。怀着某种念头。
存心不良。
ý định không tốt.
他说这番话,不知道存着什么心。
hắn ta nói những điều này không hiểu có ý định gì.
2. cố tình; rắp tâm; cố ý; có chủ tâm。有意;故意。
你这不是存心叫我为难吗?
đây chẳng phải là anh cố tình gây khó dễ cho tôi sao?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.