|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
存心
 | [cúnxīn] | | |  | 1. ý định; mưu đồ; manh tâm。怀着某种念头。 | | |  | 存心不良。 | | | ý định không tốt. | | |  | 他说这番话,不知道存着什么心。 | | | hắn ta nói những điều này không hiểu có ý định gì. | | |  | 2. cố tình; rắp tâm; cố ý; có chủ tâm。有意;故意。 | | |  | 你这不是存心叫我为难吗? | | | đây chẳng phải là anh cố tình gây khó dễ cho tôi sao? |
|
|
|
|