Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
存在


[cúnzài]
1. còn; có thật; thực sự; đã sống。事物持续地占据着时间和空间;实际上有,还没有消失。
2. vật chất; tồn tại (phạm trù triết học, chỉ thế giới khách quan tức vật chất); sự sống; sự tồn tại; sinh kế。不依赖人的意识为转移的客观世界,即物质。
存在决定意识,不是意识决定存在。
vật chất quyết định ý thức, chứ không phải ý thức quyết định vật chất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.