|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
存在
| [cúnzài] | | | 1. còn; có thật; thực sự; đã sống。事物持续地占据着时间和空间;实际上有,还没有消失。 | | | 2. vật chất; tồn tại (phạm trù triết học, chỉ thế giới khách quan tức vật chất); sự sống; sự tồn tại; sinh kế。不依赖人的意识为转移的客观世界,即物质。 | | | 存在决定意识,不是意识决定存在。 | | vật chất quyết định ý thức, chứ không phải ý thức quyết định vật chất. |
|
|
|
|