Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
存单


[cúndān]
biên lai gửi tiền; phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)。银行、信用合作社等发给存款者作为凭证的单据。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.