Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
字面


[zìmiàn]
mặt chữ。(字面儿)文字表面上的意义(不是含蓄在内的意义)。
这句话从字面上看没有指摘的意思。
nhìn mặt chữ của câu nói này không có ý chỉ trích.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.